Kết quả tra cứu ngữ pháp của 隅っこに固まる
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...