Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隅っこ すみっこ
Góc
片隅に かたすみに
trong một góc
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
固く固まる かたくかたまる
để hình thành một cứng tập trung
固まる かたまる
đông lại; cứng lại; đông cứng lại; đóng tảng; bết; vón cục; đóng thành cục; đông kết
隅から隅まで すみからすみまで
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
乾固まる ひかたまる いぬいかたまる
khô cứng