Kết quả tra cứu ngữ pháp của 随喜の涙を流す
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã