Kết quả tra cứu ngữ pháp của 隙も与えず
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~