隙も与えず
すきもあたえず
☆ Cụm từ, trạng từ
Ngay lập tức, không có khoảng cách

隙も与えず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隙も与えず
与え あたえ
gây ra, làm cho
隙かさず ひまかさず
không có một sự trì hoãn những chốc lát
与え主 あたえぬし
người cho, người biếu, người tặng
与える あたえる
cho
隙 すき げき ひま すきけ
cơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận.
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
油断も隙もない ゆだんもすきもない
không được lơ đễnh
天は二物を与えず てんはにぶつをあたえず
Thiên Chúa không ban cho bằng cả hai tay, Thiên Chúa không ban tặng hai món quà