Kết quả tra cứu ngữ pháp của 隠れた変数理論
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...