Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
代数理論 だいすうりろん
lý thuyết đại số
数量化理論 すうりょうかりろん
lý thuyết định lượng
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数学的論理学 すうがくてきろんりがく
logic toán học