Kết quả tra cứu ngữ pháp của 隣接角(2角が辺を共有)
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
を
Trợ từ
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)