Kết quả tra cứu 隣接角(2角が辺を共有)
隣接角(2角が辺を共有)
りんせつかく(2かくがへんをきょーゆー)
◆ Góc kề
◆ Góc liền kề nội dung: - null 393 id: 73a0907e9b2b48ab9212e77966d41287 集合の積 しゅうごうのせき ◆ en nghĩa: - intersection of sets nội dung: - (共通部分,a∩b) ◆ vi nghĩa: google dịch: - giao điểm của các bộ nội dung: - null 394 id: c58c7d452a304016a22efa368473b009 集合の要素 しゅうごうのようそ ◆ en nghĩa: - element of set nội dung: - a in a, b no in a ◆ vi nghĩa: google dịch: - phần tử của tập hợp nội dung: - null 395 id: 85838445370c4315b41eaede87a8ba28 離散化する null ◆ en nghĩa: - discretize nội dung: - null ◆ vi nghĩa: google dịch: - tùy tiện nội dung: - null 396 id: 4285fe8cf37c468ca56fe24aab63ba3f 非復元抽出 null ◆ en nghĩa: - sampling without replacement nội dung: - null ◆ vi nghĩa: google dịch: - lấy mẫu mà không cần thay thế nội dung: - null 397 id: e165cc1b679a48c5b0ea022baadc8afb 項数 null ◆ en nghĩa: - number of terms nội dung: - null ◆ vi nghĩa: google dịch: - số điều khoản nội dung: - null 398 id: eb2016cdca2d4050bce8a7f3e3a35851 10のn乗 (10n) null ◆ en nghĩa: - n-plex nội dung: - null ◆ vi nghĩa: google dịch: - n-plex nội dung: - null 399 id: 9c586c52efa54aaf8e155d6034ee4226 10のマイナスn乗 null ◆ en nghĩa: - n-minex nội dung: - null ◆ vi nghĩa: google dịch: - n-minex nội dung: - null 400 id: dab2d2131b3746098572efe0281a6838 ~組み立てる null ◆ en nghĩa: - structure nội dung: - null ◆ vi nghĩa: google dịch: - kết cấu nội dung: - null hiển thị 25/438 bản ghi‹123456789101112131415161718› copyright © 2019-2020 tp by mazii team
Đăng nhập để xem giải thích