Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雇用し続ける
N4
続ける
Tiếp tục
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
にする
Quyết định/Chọn