雇用し続ける
こようしつづける
Tiếp tục tuyển dụng.

雇用し続ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 雇用し続ける
雇用し続ける
こようしつづける
Tiếp tục tuyển dụng.
用いる
もちいる
áp dụng cho
Các từ liên quan tới 雇用し続ける
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
再雇用 さいこよう
sự tái tuyển dụng
雇用主 こようぬし
Người chủ (thuê làm).
雇用者 こようしゃ
người sử dụng lao động
雇用国 こようこく
đất nước của việc làm, đất nước của tuyển dụng
雇用制度 こようせいど
chế độ tuyển dụng
雇用問題 こようもんだい
Vấn đề thất nghiệp , nạn thất nghiệp
雇用保険 こようほけん
Bảo hiểm thất nghiệp