Kết quả tra cứu ngữ pháp của 離れていても
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
Nhấn mạnh
~ても ... れない
Dù có muốn ... cũng không thể nào ... được
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều