Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 離れていても
離れて はなれて
cách xa.
離れている はなれている
trùm chăn.
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
痩せても枯れても やせてもかれても
even though one has fallen on hard times, however down on one's luck one may be
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
居ても立ってもいられない いてもたってもいられない
không thể ngồi yên