Kết quả tra cứu ngữ pháp của 離別する
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)