Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離別 りべつ
sự ly biệt; sự chia tay; sự tách ra; sự ly dị
別離 べつり
biệt ly
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
愛別離苦 あいべつりく
nỗi khổ đau khi phải lìa xa những người thân yêu (phật giáo)
離礁する りしょう
làm nổi lại (tàu thuyền).
分離する ぶんりする
cách khoảng
離脱する りだつ りだつする
ly khai
離散する りさんする
ly tán.