Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨が叫んでる
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
のが~です
Thì...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
んです
Vì/Bởi vì