Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
雨がさ あまがさ
cái ô, cái dù (che mưa)
梅雨が明ける つゆがあける
sau mùa mưa
絶叫する ぜっきょう
hò hét; kêu thét.
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực