Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨でも晴れでも
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
でも
Những thứ như...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
でも
Ngay cả...cũng
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
でも
Dù phải... cũng vẫn
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
でも
Các thứ/Hay gì đó