Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨でも晴れでも
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
馬鹿でもチョンでも ばかでもチョンでも
dễ như ăn kẹo, việc quá đơn giản thằng ngốc cũng làm được
誰にでも だれにでも
tất cả mọi người, bất cứ ai
否でも応でも いやでもおうでも
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
褻にも晴れにも けにもはれにも
lúc bình thường cũng như dịp đặc biệt
何でもかんでも なんでもかんでも
tất cả, cái gì cũng, bất cứ cái gì
もので もんで
conjunctive particle indicating a cause or reason