Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨ときどき晴れのち虹
N5
とき
Khi...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...