Các từ liên quan tới 雨ときどき晴れのち虹
晴雨 せいう
nắng mưa
梅雨晴れ つゆばれ
đầy nắng nghỉ một lát trong thời gian mùa có mưa
晴後雨 はれのちあめ はれごあめ
rõ ràng rồi mưa
晴雨計 せいうけい
phong vũ biểu.
どきっと どきんと
bất ngờ; gấp; kít (phanh)
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
cảm thấy bị sốc; giật mình.
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên