Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨の中に消えて
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~あえて
Dám~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là