Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
雨中 うちゅう
trong mưa
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
急に消えて行く きゅうにきえていく
biến mất.
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
消え果てる きえはてる
Biến mất hoàn toàn