Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨を見たかい
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...