Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨を見たかい
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
俄か雨 にわかかあめ
mưa rào, cơn mưa bất chợt
類を見ない るいをみない
chưa từng có, độc đáo, vô song
比を見ない ひをみない
duy nhất, không thể sánh được (vô địch)