Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨上がりに見た幻
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...