Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨上がりに見た幻
雨上がり あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa
見に入る 見に入る
Nghe thấy
雨上り あめあがり
sau khi mưa; mưa tạnh
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim