Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨上がりの花よ咲け
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...