Các từ liên quan tới 雨上がりの花よ咲け
バラのはな バラの花
hoa hồng.
雨上がり あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
花が咲く はながさく
hoa nở
雨上り あめあがり
sau khi mưa; mưa tạnh
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
花咲く はなさく
nở hoa.