Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雪の様に白い
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
のに
Thế mà/Vậy mà