雪の様に白い
ゆきのようにしろい
Màu trắng như tuyết

雪の様に白い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪の様に白い
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)
雪のように白い ゆきのようにしろい
trắng như tuyết
雪白 せっぱく ゆきじろ
trắng như tuyết, trắng tinh
白雪 しらゆき はくせつ はくゆき
tuyết trắng toát, tuyết trắng tinh
雪模様 ゆきもよう
mẫu (kiểu) hình bông tuyết
の様に のように
giống như là
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà