Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雲上に飛び立つ
N2
に先立って
Trước khi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...