Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛び立つ とびたつ
bay nhảy.
飛雲 ひうん
mây bay
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛びつく とびつく
nhào.
飛び上げる とびあげる
nhổm dậy.
飛び上がる とびあがる
bay thẳng lên không trung
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng