Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雲間に現れた月
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
それなのに
Thế nhưng