雲間に現れた月
くもまにあらわれたつき
☆ Danh từ
Ánh trăng lẫn trong mây

雲間に現れた月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲間に現れた月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
雲間 くもま
chỗ hé sáng trong đám mây; giữa các cụm mây
月間 げっかん
một tháng (liên quan đến một sự kiện nào đó), ví dụ: Tháng an toàn giao thông (交通安全月間)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
星間雲 せいかんうん
những đám mây giữa các vì sao
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
月卿雲客 げっけいうんかく
quý tộc cao quý, quan lại cận thần
月間アクティブユーザー げっかんアクティブユーザー
người dùng hoạt động hàng tháng