Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電気めっき
N4
きっと
Chắc chắn
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...