電気めっき
でんきめっき
Xi mạ điện (bằng điện phân)
電気めっき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気めっき
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
ニッケルコバルト(電鋳めっき) ニッケルコバルト(でんいめっき)
mạ hóa nickel-cobalt (ni-co)
ニッケルリン(電鋳めっき) ニッケルリン(でんいめっき)
mạ niken hóa (niken-photpho (ni-p)
電気 でんき
điện khí