Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電話が掛かって来る
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
以来
Kể từ khi
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì