Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話が掛かる でんわがかかる
nhận cuộc gọi điện thoại
電話が掛かってくる でんわがかかってくる
gọi điện
来掛かる きかかる
để tình cờ đến
電話を掛ける でんわをかける
来話 らいわ
việc đến để nói chuyện
食って掛かる くってかかる
để loé ra lên trên ở (tại)
打って掛かる うってかかる
Tấn công