Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電車焼き討ち事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
がち
Thường/Hay
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...