Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き討ち やきうち
đặt cháy
焼討ちする やきうちする
bắn cháy.
事件 じけん
đương sự
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít