Kết quả tra cứu ngữ pháp của 需要を満たす
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N4
が必要
Cần
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
たいです
Muốn
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi