Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
需要を賄う じゅようをまかなう
đáp ứng vừa đủ theo yêu cầu
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng
需要を応答する じゅようをおうとうする
đáp ứng nhu cầu.
水を満たす みずをみたす
đổ đầy nước
腹を満たす はらをみたす
thỏa mãn một có sự ngon miệng
需要供給 じゅようきょうきゅう
nhu cầu và cung cấp.