Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
需要を賄う じゅようをまかなう
đáp ứng vừa đủ theo yêu cầu
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng
需要を応答する じゅようをおうとうする
đáp ứng nhu cầu.
需要拡大 じゅようかくだい
mở rộng nhu cầu
需要供給 じゅようきょうきゅう
nhu cầu và cung cấp.
電力需要 でんりょくじゅよう
nhu cầu về điện