Kết quả tra cứu ngữ pháp của 震撼させる
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...