震撼させる
しんかんさせる
☆ Động từ nhóm 2
Làm chấn động
Gây sốc

Bảng chia động từ của 震撼させる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 震撼させる/しんかんさせるる |
Quá khứ (た) | 震撼させた |
Phủ định (未然) | 震撼させない |
Lịch sự (丁寧) | 震撼させます |
te (て) | 震撼させて |
Khả năng (可能) | 震撼させられる |
Thụ động (受身) | 震撼させられる |
Sai khiến (使役) | 震撼させさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 震撼させられる |
Điều kiện (条件) | 震撼させれば |
Mệnh lệnh (命令) | 震撼させいろ |
Ý chí (意向) | 震撼させよう |
Cấm chỉ(禁止) | 震撼させるな |