Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青くて痛くて脆い
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
Liên tục
ていく
Tiếp tục... (liên tiếp)
N4
Trạng thái
ていく
...mất, ...đi (triệt tiêu)
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Trạng thái
ていく
Đi (cách thức di chuyển)
N4
Liên tục
ていく
Xong rồi đi (liên tiếp)