Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青くて痛くて脆い
lê lết.bước đi đều đặn
脆い もろい
giòn; mỏng manh; dễ vỡ; có trái tim mềm yếu
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định; hạn định (giá cả, nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, mức chịu đựng cao nhất
đê; đường đắp cao
sự giải quyết ; sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết
không vận, được tập luyện để tác chiến trên không, bay, đã cất cánh
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
rạch ròi, dứt khoát