Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
条件形
Thể điều kiện
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
少なくとも
Ít nhất cũng
もう少しで
Suýt chút nữa
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không