Các từ liên quan tới 青少年保護育成条例
青少年 せいしょうねん
thanh thiếu niên
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保安条例 ほあんじょうれい
những sự điều chỉnh cho sự bảo tồn (của) pháp luật và thứ tự
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
青少年犯罪 せいしょうねんはんざい
tội ác thanh niên
条例 じょうれい
điều lệnh
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.