Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青少年有害社会環境対策基本法案
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không